Có 2 kết quả:

胰岛 yí dǎo ㄧˊ ㄉㄠˇ胰島 yí dǎo ㄧˊ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 郎格罕氏島|郎格罕氏岛[Lang2 ge2 han3 shi4 dao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 郎格罕氏島|郎格罕氏岛[Lang2 ge2 han3 shi4 dao3]

Bình luận 0